Có 2 kết quả:

丰腴 fēng yú ㄈㄥ ㄩˊ豐腴 fēng yú ㄈㄥ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) full-bodied
(2) well-rounded
(3) fig. fertile land

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) full-bodied
(2) well-rounded
(3) fig. fertile land

Bình luận 0